--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu dãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu dãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu dãi
+
xem dãi dầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu dãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu dãi"
:
dầu dãi
dù dì
dữ dội
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
dầu dãi
:
xem dãi dầu
+
maths
:
môn toán, toán họcpure mathematics toán học thuần tuýapplied mathematics toán học ứng dụng
+
rừng cấm
:
Protected forest
+
guaiacum
:
(thực vật học) cây gaiac
+
phản đối
:
to object, oppose, to be againstbiện pháp này gây ra nhiều sự phản đốiprotests were raised against this measure