--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demonstrated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
già cấc
:
Old and shrivelled up
+
genealogic
:
thuộc, liên quan tới phả hệ
+
dharma
:
Phật pháp; pháp quy; pháp điển
+
autotoxic
:
(y học) tự nhiễm độc
+
quặt quẹo
:
sicklyđứa bé quặt quẹosickly child