--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dharma
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dharma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dharma
+ Noun
Phật pháp; pháp quy; pháp điển
Đại lạt ma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dharma"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Dharma"
:
darn
derm
derma
diorama
doorman
dram
drama
drayman
dorm
Dharma
more...
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
dharma
:
Phật pháp; pháp quy; pháp điển