--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diệt chủng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diệt chủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệt chủng
+ verb
to exterminate a race
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
diệt chủng
:
to exterminate a race
+
conformable
:
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúngconformable to someone's wishes theo đúng những mong muốn của ai
+
menopause
:
(y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
+
funguslike
:
giống như nấm, dạng nấm
+
crabmeat
:
thịt cua