--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diverticulitis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
débutante
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
bẹp
:
Flat, crushedquả bóng bẹp không còn một chút hơithe ball is completely flat and has no air left in it at allchen nhau làm bẹp mất cái nónbecause of jostling, her hat was crushed
+
sphacelate
:
(y học) làm mắc bệnh thối hoại
+
dyschezia
:
Chứng khó đi cầu
+
phong hóa
:
(từ cũ) Customs and morals