--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
doá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doá
+
xem nổi dóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"doá"
:
do
dò
dó
doa
doá
dọa
doãi
doi
dòi
dõi
more...
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
doá
:
xem nổi dóa
+
ăn nhịp
:
To be in tunekèn trống ăn nhịp với nhauThe trumpets and the drums play in tunekế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nướcthis five-year plan is really in tune with the development of the national economy
+
popular
:
(thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dâna popular insurection cuộc khởi nghĩa của nhân dân
+
choi choi
:
Plover (chim)nhảy như choi choito jump up and down
+
dễ dàng
:
easy; fluentlàm dễ dàngto work easily