popular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: popular
Phát âm : /'pɔpjulə/
+ tính từ
- (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân
- a popular insurection
cuộc khởi nghĩa của nhân dân
- a popular insurection
- bình dân
- the popular front
mặt trận bình dân
- the popular front
- có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập
- popular language
ngôn ngữ đại chúng
- popular sciene
khoa học phổ cập
- at popular prices
với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)
- popular language
- được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng
- a popular song
bài hát phổ biến
- a popular book
một quyển sách được mọi người ưa thích
- a popular writer
nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến
- a popular song
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pop democratic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "popular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "popular":
papular pillar pilular polar poplar popular pupilary - Những từ có chứa "popular":
antipopular democratic and popular republic of algeria popular popularise popularity popularization popularize popularly unpopular unpopularity - Những từ có chứa "popular" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình dân dân gian lò cò dân tình tốt tiếng dân phong thịnh hành đắc ý khèn bài thuốc more...
Lượt xem: 867