--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ doormat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bá hộ
:
Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man
+
ngây ngô
:
Dull, stupid
+
fender
:
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn
+
payment
:
sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trảpayment received đã nhận đủ số tiền
+
bặm
:
to bite (one's lips)bặm miệng không khócto bite one's lips and hold back one's tears