payment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: payment
Phát âm : /'peimənt/
+ danh từ
- sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả
- payment received
đã nhận đủ số tiền
- payment received
- (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
requital defrayal defrayment - Từ trái nghĩa:
evasion nonpayment default nonremittal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "payment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "payment":
paint pant pavement payment pent pimento - Những từ có chứa "payment":
deferred payment disability payment disability payment down payment payment prepayment repayment - Những từ có chứa "payment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt nợ tạm ứng đến ngày
Lượt xem: 507