--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drape chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tsarism
:
chế độ Nga hoàng
+
nummulite
:
(địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền
+
consolidated
:
làm thành một khối rắn, chắc
+
phơi nắng
:
Put (hang) out to dry in the sun
+
superposable
:
có thể chồng lên nhau, chồng khít lên nhau