consolidated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolidated+ Adjective
- làm thành một khối rắn, chắc
- được thống nhất, hợp lại với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amalgamate amalgamated coalesced fused
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consolidated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consolidated":
consolidate consolida consolidated - Những từ có chứa "consolidated":
consolidated consolidated-annuities unconsolidated
Lượt xem: 469