--

consolidated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolidated

+ Adjective

  • làm thành một khối rắn, chắc
  • được thống nhất, hợp lại với nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consolidated"
Lượt xem: 469