--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nummulite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nummulite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nummulite
Phát âm : /'nʌmju:lait/
+ danh từ
(địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
nummulite
:
(địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền
+
consolidated
:
làm thành một khối rắn, chắc
+
phơi nắng
:
Put (hang) out to dry in the sun
+
superposable
:
có thể chồng lên nhau, chồng khít lên nhau
+
ideograph
:
(ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)