--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drizzling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vortices
:
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be drawn into the vortex of... bị cuốn vào trong cơn lốc của...the vortex of revolution cơn lốc cách mạng
+
ontogeny
:
(sinh vật học) (như) ontogenesis
+
larvae
:
(động vật học) ấu trùng
+
unreliable
:
không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
+
frictional
:
(kỹ thuật) mài xát, ma xát