ontogeny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ontogeny
Phát âm : /ɔn'tɔdʤini/
+ danh từ
- (sinh vật học) (như) ontogenesis
- sự phát sinh cá thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
growth growing maturation development ontogenesis
Lượt xem: 461