--

vortices

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vortices

Phát âm : /'vɔ:teks/

+ danh từ (số nhiều vortexes, vortices)

  • gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to be drawn into the vortex of...
      bị cuốn vào trong cơn lốc của...
    • the vortex of revolution
      cơn lốc cách mạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vortices"
Lượt xem: 363