concretion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concretion
Phát âm : /kən'kri:ʃn/
+ danh từ
- sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
- khối kết
- (y học) thể kết
- (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coalescence coalescency coalition conglutination compaction compression densification calculus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concretion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concretion":
concretion conjuration consecration - Những từ có chứa "concretion":
concretion concretionary
Lượt xem: 476