--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du khách
+ noun
tourist; traveller
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
du khách
:
tourist; traveller
+
dehydration
:
(hoá học) sự loại nước
+
duchess
:
vợ công tước; vợ goá của công tước
+
khó nhằn
:
(thông tục) như khó nhá
+
dung nạp
:
Accept, admit