em
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em+ noun
- younger brother; younger sister
- chị em
sisters
- chị em
- I, me
+ adj
- small; smaller
- buồng cau chị, buồng cau em
Big bunch and small bunch of areca-nuts
- buồng cau chị, buồng cau em
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "em"
Lượt xem: 432