grommet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grommet
Phát âm : /'grʌmit/
+ danh từ
- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grommet"
Lượt xem: 1479