--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ endowment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
epidemic
:
dịchan epidemic disease bệnh dịch
+
ề
:
Come along!ề đi đi chứ!Come along! Off with you!
+
corneal graft
:
(giải phẫu học) ghép giác mạc
+
crampbark
:
(thực vật học) loại cây bụi dày của cựu thế giới có các chùm hoa trắng và quả nhỏ màu đỏ
+
common lynx
:
loài linh miêu lai Á Âu.