--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ federalise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
beating
:
sự đánh, sự đập, sự nện
+
đã rồi
:
Done and not reversible, accompli (in " fait accompli")Sự đã rồiAthing done and not reversible, a fait accompli
+
rein
:
dây cươngto give a horse the rein(s) thả lỏng cương ngựa
+
second-best
:
hạng hai, hạng nhì
+
sejant
:
có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu)