--

rein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rein

Phát âm : /rein/

+ danh từ

  • dây cương
    • to give a horse the rein(s)
      thả lỏng cương ngựa
  • (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế
    • to keep a tight rein on
      kiềm chế chặt chẽ
  • to assume the reims of government
    • nắm chính quyền
  • to drop the reins of government
    • xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
  • to give rein (the rein) to
    • buông lỏng, để cho tự do phát triển
  • to give someone a free rein
    • thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động

+ ngoại động từ

  • gò cương
    • to rein in a horse
      gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
    • to rein up a horse
      ghì cương ngựa (cho đứng lại)
  • (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép
    • to rein in someone
      kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rein"
Lượt xem: 572