--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flannel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghiên cứu
:
to study; to examine
+
awheel
:
đi, di chuyển bằng xe có bánh (xe đạp, xe ô tô,...)
+
satisfy
:
làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)to satisfy the examiners đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ
+
nghiệm số
:
(toán học) như nghiệm
+
utmost
:
xa nhất, cuối cùngutmost limits giới hạn cuối cùng