satisfy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satisfy
Phát âm : /'sætisfai/
+ động từ
- làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)
- to satisfy the examiners
đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ
- to satisfy the examiners
- dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)
- we should not rest satisfied with our successes
chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta
- we should not rest satisfied with our successes
- trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)
- thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meet fill fulfill fulfil gratify live up to - Từ trái nghĩa:
dissatisfy fall short of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satisfy"
- Những từ có chứa "satisfy":
dissatisfy satisfy satisfying unsatisfying - Những từ có chứa "satisfy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thoả mãn bõ cơn giận thỏa mãn đáp ứng hởi đỡ háu
Lượt xem: 1709