--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ froze chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quần tây
:
European-style trousers
+
cò cò
:
Như lò cò
+
nhật quỳ
:
(thực vật) Sunflower
+
gold-field
:
vùng có vàng
+
most-favored-nation
:
quốc gia được ưu đãi, tối huệ quốc