--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gằm gằm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gằm gằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gằm gằm
+
xem gằm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gằm gằm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gằm gằm"
:
gằm gằm
giấm ghém
gườm gườm
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
gằm gằm
:
xem gằm
+
hành hung
:
Commit assult and battery, indulge in violenceBị can tội hành hungTo be accused of assault and battery
+
motel
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô
+
ingenerate
:
không được sinh ra, tự nhiên mà có
+
giải thoát
:
Free, release (from bonds)Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)