--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỗ bìa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỗ bìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỗ bìa
+
Slab (of timber)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỗ bìa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỗ bìa"
:
giả bửa
goá bụa
góa bụa
gỗ bìa
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
gỗ bìa
:
Slab (of timber)
+
dog-box
:
(ngành đường sắt) toa chở chó
+
kiền
:
như càn
+
inevitable
:
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
oắt con
:
pygmy; imp ; dwarf