--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghém
+
Raw vegetables
Ăn ghém
To eat raw vegetables
Ăn ghém rau diếp
To eat raw lettuce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghém"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ghém"
:
ghém
ghim
ghìm
Những từ có chứa
"ghém"
:
đạn ghém
gói ghém
gỏi ghém
ghém
giấm ghém
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
ghém
:
Raw vegetablesĂn ghémTo eat raw vegetablesĂn ghém rau diếpTo eat raw lettuce
+
pronged
:
có răng, có ngạnh, có chĩa
+
whittle
:
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
+
dflp
:
Mặt trận dân chủ giải phóng Palestine