--

whittle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whittle

Phát âm : /'witl/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu

+ ngoại động từ

  • chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
  • to whittle at
    • gọt
  • to whittle away (down)
    • gọt, đẽo
    • bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whittle"
Lượt xem: 639