--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giàu sụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giàu sụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàu sụ
+ adj
Very rich, very wealthy
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
giàu sụ
:
Very rich, very wealthy
+
ash can
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng rác
+
nữ hoàng
:
Queen
+
hì hà hì hục
:
Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up inHì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườnTo be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the gardenHì hà hì hục (láy, ý tăng)
+
đụn
:
heap; hill duneđụn cátdune