--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giám sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giám sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám sát
+ verb
to supervise, to oversee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giám sát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giám sát"
:
giảm sút
giám sát
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
giám sát
:
to supervise, to oversee
+
ampullar
:
(y học) thuộc, liên quan tới bóng, túi, nang
+
compete
:
đua tranh, ganh đua, cạnh tranhto compete with someone in talent đua tài với người nàoto compete against other countries in trade cạnh tranh thương mại với các nước khác