compete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compete
Phát âm : /kəm'pi:t/
+ nội động từ
- đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
- to compete with someone in talent
đua tài với người nào
- to compete against other countries in trade
cạnh tranh thương mại với các nước khác
- to compete with someone in talent
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compete"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compete":
combat comfit compete compote compute confute combed - Những từ có chứa "compete":
compete competence competence hearing competency competent immunocompetent incompetence incompetency incompetent omnicompetent - Những từ có chứa "compete" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đua ganh đua tranh đua đua tranh giao đấu đọ ganh gổ cạnh tranh ứng thí tranh more...
Lượt xem: 643