giằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giằng+ verb
- to pull
- giằng co
to pull about
- giằng co
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giằng":
giang giảng giáng giạng giăng giằng giêng giềng giếng giong more... - Những từ có chứa "giằng":
giằng giằng co giằng xé - Những từ có chứa "giằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 557