--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giềng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giềng
+
Main rope (of a fishing-net)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giềng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giềng"
:
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
giêng
giềng
giếng
giong
more...
Những từ có chứa
"giềng"
:
giềng
giềng mối
láng giềng
mối giềng
xóm giềng
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
giềng
:
Main rope (of a fishing-net)
+
chamber-maid
:
cô hầu phòng
+
boxing-day
:
ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở Anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...)
+
rập rờn
:
to float
+
bập bùng
:
Flickeringánh đuốc bập bùng trong đêm khuyathe torches flickered in the late night