--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giỏng
+ verb
to raise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giỏng"
:
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
giêng
giềng
giếng
giong
more...
Những từ có chứa
"giỏng"
:
giỏng
giỏng tai
Lượt xem: 207
Từ vừa tra
+
giỏng
:
to raise
+
huyên
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) huyên đường (nt)."Nhà huyên vẻ một mình " (Nguyễn Du)Mother was lonely at home
+
ếnh
:
Swell (nói về bụng)Uống nhiều nước quá ễnh bụngTo have a swelling belly for having drunk too munch water.
+
bập bà bập bõm
:
xem bập bõm (láy)
+
ngon miệng
:
With great appetite, with good appetite