--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gửi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gửi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gửi
+ verb
to send, to give, to lay on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gửi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gửi"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gửi"
:
gửi
gửi gắm
gửi rể
khó ngửi
ngửi
tầm gửi
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
gửi
:
to send, to give, to lay on
+
hậu sự
:
Funeral, burial observancesLo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáoTo hold due funeral observances for one's parents Coffinở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cảIn former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work
+
britannia
:
(thơ ca) nước Anh (nhân cách hoá)
+
nhát gừng
:
Trả lời nhát gừng