--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hãy còn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hãy còn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãy còn
+
up to now; still
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãy còn"
Những từ có chứa
"hãy còn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unseasoned
yet
alive
while
embryo
residual
embryotic
intact
infant
remnant
more...
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
hãy còn
:
up to now; still
+
shallow
:
nông, cạnshallow water nước nông
+
nợ đìa
:
Be over head and ears in debt
+
biên nhận
:
Receiptbiên nhận một món tiềnto receipt a sum of moneythủ kho biên nhận hàngthe storekeeper receipted the goodsgiấy biên nhậna receipt
+
cork-drawer
:
cái mở nút