--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèn kém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèn kém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn kém
+
Mean
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
hèn kém
:
Mean
+
scorn
:
sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻto think scorn of somebody khinh bỉ người nàoto be laughed to scorn bị chế nhạo, bị coi khinh
+
trencherman
:
người hay ăna good trencherman người ăn nhiều
+
binh vận
:
To carry out agitation and propaganda among enemy troops
+
cross purposes
:
mục đích trái ngược, ý định trái ngược