--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèn mọn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèn mọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn mọn
+ adj
humble, low
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
hèn mọn
:
humble, low
+
nữ cứu thương
:
First-aid nurse
+
giải oan
:
Clear (somebody) of a false charge
+
nửa đời
:
Middle ageNửa đời góa bụaTo become a widow at middle ageNửa đời nửa đoạn (thông tục)To die at middle age, to fair at half-way through a job..
+
hơn nữa
:
MoreoverAnh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khácHe is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn