--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình trụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình trụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình trụ
+
Cylinder
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
hình trụ
:
Cylinder
+
quốc tịch
:
nationlaty
+
dân nghèo
:
the poor. Dân nghèo thành thị The poor of a city
+
ải quan
:
Frontier pass
+
già đời
:
For many years of one's life, for one's whole lifeGià đời làm thợTo have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker