--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
húi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
húi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: húi
+
Cut (one's hair)
Húi đầu
To cut one's hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"húi"
:
hai
hài
hải
hãi
hái
hại
hì
hỉ
hí
hoai
more...
Những từ có chứa
"húi"
:
chúi
chúi đầu
chúi mũi
hí húi
húi
nhúi
Những từ có chứa
"húi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
crew-cut
crop-eared
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
húi
:
Cut (one's hair)Húi đầuTo cut one's hair
+
nhiệm vụ
:
duty; mission
+
epiphany
:
(tôn giáo) sự hiện ra (của Giê-xu)
+
protista
:
(sinh vật học) sinh vật nguyên sinh
+
bắt cóc
:
To kidnap, to hijackbắt cóc trẻ em để tống tiềnto kidnap childrens for a ransombắt cóc máy bayto hijack a plane