--

hạn định

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn định

+  

  • Set a limit to, set a deadline tọ
    • Hạn định quyền hạn
      To set a limit to someone's powers (to negotiate...)
    • Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch
      To set a deadline to the comletion of a plan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn định"
Lượt xem: 345