--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hậu tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hậu tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu tố
+ noun
suffix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hậu tố"
:
hậu tạ
hậu thế
hậu tố
hậu từ
hiểu thị
hiếu thảo
hiếu tử
hiệu thế
hủ tiếu
hư từ
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
hậu tố
:
suffix
+
híp
:
to be swollen; to closehíp mắtto close the eyes
+
brisant
:
thuộc, liên quan tới sức nổ, sức công phá của một chất nổ
+
earl of leicester
:
nhà quý tộc người Anh người đã lãnh đạo cuộc nổi loạn chống lại nam tước Henry III (1208-1265)
+
busy-idle
:
bận làm những việc linh tinh