--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tín
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tín"
:
hai thân
hỉ tín
hoại thân
hỏi tiền
hồi tín
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
hồi tín
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
+
deployment
:
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
+
tho'
:
dù, dù cho, mặc dù, dẫu chothough it was late we decided to go mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi