hờn giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờn giận+
- to be in sulks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờn giận"
- Những từ có chứa "hờn giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 485