--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hao tổn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hao tổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hao tổn
+ verb
to waste; to spend much money
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
hao tổn
:
to waste; to spend much money
+
miscast
:
chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch)
+
coralroot
:
giống coral-root bittercress
+
compaction
:
(toán tin) sự nén (dữ liệu).
+
consideration
:
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩunder consideration đáng được xét, đáng được nghiên cứuto give a problem one's careful consideration nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đềto leave out of consideration không xét đến, không tính đếnto take into consideration xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến