--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ harassment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhúng tay
:
Have a hand in, bear a hand in
+
ngộc nghệch
:
Like a big dull-head, lubberly
+
ráo riết
:
keen; hecticchuẩn bị ráo riếtto make hectice preperations hard; strict
+
nhà bạt
:
canvas tent
+
buồn bã
:
Sad, melancholybuồn bã trong lòngto be sad at heartvẻ mặt buồn bãto look sadcảnh trời chiều buồn bãthe dusky scenery was melancholytiếng dế kêu nghe thật buồn bãthe chirping of crickets sounded sad indeed