--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà bạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà bạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà bạt
+
canvas tent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà bạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà bạt"
:
nhà bạt
nhận biết
nhồi bột
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
nhà bạt
:
canvas tent
+
buồn bã
:
Sad, melancholybuồn bã trong lòngto be sad at heartvẻ mặt buồn bãto look sadcảnh trời chiều buồn bãthe dusky scenery was melancholytiếng dế kêu nghe thật buồn bãthe chirping of crickets sounded sad indeed
+
frivolity
:
sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
+
unsettle
:
làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối
+
chán chê
:
More than enoughăn uống chán chê mà không hếtwe ate more than enough but there was still plenty of food leftchờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đếnwe waited longer than enough without seeing him show up