sweeten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweeten
Phát âm : /'swi:tn/
+ ngoại động từ
- làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
- làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)
- làm cho dịu dàng (tính tình...)
+ nội động từ
- trở nên ngọt
- trở nên dịu dàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweeten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sweeten":
sateen seton sextan sexton sten sweeten - Những từ có chứa "sweeten":
sweeten sweetener sweetening unsweetened
Lượt xem: 394