--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
im
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
im
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: im
+ adj
calm; silent; quiet,
im lặng!
silence!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "im"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"im"
:
im
ỉm
in
Những từ có chứa
"im"
:
á kim
đóng phim
đinh ghim
đường chim bay
đương kim
bác cổ thông kim
bạch kim
cá chim
cận kim
chim
more...
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
im
:
calm; silent; quiet,im lặng!silence!